kiêu căng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiêu căng+ adj
- haughty; proud
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêu căng"
- Những từ có chứa "kiêu căng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
haughtiness vanity proud loftiness pride proudly pround-stomached proud-spirited proud-hearted hauteur more...
Lượt xem: 619